Chặng thứ ba liên tiếp Piastri chỉ về đích thứ năm, và vì thế, xa dần giấc mơ vô địch dù đã dẫn đầu bảng điểm cá nhân suốt giai đoạn giữa mùa giải. Tại Grand Prix Brazil ngày 9/11, Piastri bị ảnh hưởng lớn từ án phạt 10 giây do va chạm với Kim Antonelli (Mercedes) ở ngay đầu chặng, và tay đua trẻ này không thể cạnh tranh vị trí trong top 3.
Kình địch chính của bộ đôi McLaren, Max Verstappen vượt qua muôn vàn trở ngại để xuất sắc về đích thứ ba, dù phải xuất phát từ trong pitlane sau vòng phân hạng thảm họa chiều thứ 7 khi cả hai chiếc RB21 bị loại ngay từ vòng phân hạng đầu. Nhưng hy vọng bảo vệ ngôi vô địch cũng dần xa khỏi tầm tay ngôi sao người Hà Lan khi anh đã kém Norris tới 49 điểm.
Trong khi đó, dù vừa thắng liên tiếp hai chặng quan trọng, Norris vẫn rất dè chừng về triển vọng vô địch. Anh nói: “Tôi không nghĩ chúng tôi là những người nhanh nhất trên đường đua hôm nay, vì vậy tôi rất vui khi giành chiến thắng. Chặng đường phía trước không còn dài, nhưng mọi thứ có thể thay đổi rất nhanh như những gì chúng ta đã thấy hôm nay. Tôi sẽ tiếp tục tập trung và cố gắng trong các chặng còn lại”.

Lợi thế giành pole đầu giúp Norris bứt phá và vượt qua đoạn đầu hỗn loạn khi xe an toàn sớm xuất hiện, tiếp theo là trạng thái xe an toàn ảo được áp dụng vài vòng sau đó. Chiến thuật 2 pit đầy hợp lý dần giúp Norris thoát ra khỏi sự đeo bám của nhóm sau.
Va chạm giữa bộ ba Piastri, Antonelli và Charles Leclerc (Ferrari) khi xuất phát lại ở vòng 6 lúc xe an toàn vừa rời đi, dẫn đến việc Leclerc phải bỏ cuộc và Piastri phải chịu hình phạt 10 giây, còn Antonelli bị ảnh hưởng nên không thể tập trung đeo đuổi Norris. Tay đua còn lại của Ferrari – Lewis Hamilton – cũng gặp sự cố ở những vòng đua đầu.
Chiếc SF25 của Hamilton bị hư hỏng sau va chạm với Carlos Sainz (Williams) tại Turn 1 khi xuất phát. Sau đó, lão tướng người Anh tiếp tục bị hư cánh gió phía trước khi cố gắng vượt Franco Colapinto (Alpine) ở đầu vòng hai. Hệ quả là Hamilton bị tụt xuống nhóm cuối do sàn xe bị hư hỏng và rồi phải bỏ dở chặng, khép lại cuộc đua nhiều đen đủi của Ferrari.
Nhân vật chiếm nhiều thời lượng truyền hình nhất của chặng đua là Verstappen, với màn ngược dòng ảo diệu. Nhà ĐKVĐ chỉ đạt vị trí xuất phát thứ 16 sau khi gặp khó khăn chiếc RB21. Vì thế, Red Bull quyết định cho anh xuất phát từ pit lane để họ có thể được thay động cơ mới và thay đổi setup xe nhằm cải thiện tốc độ.
Tay đua người Hà Lan sớm vươn lên thứ 13 từ vòng 7, nhưng sau đó phải vào pit sớm vì bị hư lốp. Verstappen tưởng chừng được hưởng lợi khi về thay lốp lúc chặng đua ở trạng thái xe an toàn ảo, nhưng khi thay xong, anh vẫn tụt xuống thứ 18. Dù vậy, việc thay lốp sớm giúp Verstappen chuyển hướng sang chiến thuật 2 pit và giúp anh có được tốc độ tối ưu để tấn công các đối thủ phía trên trong phần còn lại của cuộc đua.

Đến vòng thứ 51, Verstappen còn lên dẫn đầu khi Norris vào pit lần cuối. Khi Verstappen thay lốp lần cuối sau đó ba vòng, anh tụt xuống thứ tư, kém Russell gần 6 giây. Tuy nhiên, lợi thế từ bộ lốp mềm mới nhanh chóng giúp Verstappen rút ngắn khoảng cách rồi dễ dàng chiếm lên thứ ba tại vòng 63.
Verstappen sau đó tập trung theo đuổi Antonelli. Nhưng tài năng trẻ người Italy thi đấu tốt và giữ vững khoảng cách an toàn trong khi lốp xe trên chiếc RB21 của Verstappen đã mất dần độ bám ở ít vòng cuối.
Verstappen thừa nhận vị trí thứ ba khiến anh ngỡ ngàng. “Tôi hoàn toàn không ngờ mình lại có mặt trên bục podium dù chỉ xuất phát từ trong pitlane và lốp cũng bị hư ngay từ đầu cuộc đua. Một kết quả đáng kinh ngạc và tôi rất hài lòng với điều đó”, nhà ĐKVĐ nói.
Kết quả Grand Prix Brazil
|
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Vị trí xuất phát |
Số lần về pit |
Fastest lap cá nhân |
Thành tích |
Điểm |
|
1 |
Lando Norris |
McLaren |
1 |
2 |
1 phút 13,040 giây |
1 giờ 32 phút 01,596 giây |
25 |
|
2 |
Kimi Antonelli |
Mercedes |
2 |
2 |
1:13,123 |
+10,388 giây |
18 |
|
3 |
Max Verstappen |
Red Bull |
20 |
3 |
1:12,447 |
+10,750 |
15 |
|
4 |
George Russell |
Mercedes |
6 |
2 |
1:13,097 |
+15,267 |
12 |
|
5 |
Oscar Piastri |
McLaren |
4 |
2 |
1:12,742 |
+15,749 |
10 |
|
6 |
Oliver Bearman |
Haas |
8 |
2 |
1:13,483 |
+29,630 |
8 |
|
7 |
Liam Lawson |
RB |
7 |
1 |
1:14,029 |
+52,642 |
6 |
|
8 |
Isack Hadjar |
RB |
5 |
2 |
1:13,694 |
+52,873 |
4 |
|
9 |
Nico Hulkenberg |
Sauber |
10 |
1 |
1:13,474 |
+53,324 |
2 |
|
10 |
Pierre Gasly |
Alpine |
9 |
2 |
1:13,736 |
+53,914 |
1 |
|
11 |
Alexander Albon |
Williams |
12 |
2 |
1:12,400 |
+54,184 |
|
|
12 |
Esteban Ocon |
Haas |
19 |
2 |
1:13,481 |
+54,696 |
|
|
13 |
Carlos Sainz Jnr |
Williams |
15 |
2 |
1:13,683 |
+55,420 |
|
|
14 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
11 |
2 |
1:13,312 |
+55,766 |
|
|
15 |
Franco Colapinto |
Alpine |
16 |
2 |
1:12,816 |
+57,777 |
|
|
16 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
14 |
2 |
1:13,094 |
+58,247 |
|
|
17 |
Yuki Tsunoda |
Red Bull |
17 |
3 |
1:12,774 |
+69,176 |
|
|
18 |
Lewis Hamilton |
Ferrari |
13 |
4 |
1:13,844 |
Bỏ dở cuộc đua |
|
|
19 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
3 |
1:43,560 |
Bỏ dở cuộc đua |
||
|
20 |
Gabriel Bortoleto |
Sauber |
18 |
– |
Bỏ dở cuộc đua |
Bảng xếp hạng cá nhân sau 21 chặng
|
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Số lần thắng chặng |
Số lần thắng Sprint |
Điểm số |
|
1 |
Lando Norris |
McLaren |
7 |
2 |
390 |
|
2 |
Oscar Piastri |
McLaren |
7 |
366 |
|
|
3 |
Max Verstappen |
Red Bull |
5 |
2 |
341 |
|
4 |
George Russell |
Mercedes |
2 |
276 |
|
|
5 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
214 |
||
|
6 |
Lewis Hamilton |
Ferrari |
1 |
148 |
|
|
7 |
Kimi Antonelli |
Mercedes |
122 |
||
|
8 |
Alexander Albon |
Williams |
73 |
||
|
9 |
Nico Hulkenberg |
Sauber |
43 |
||
|
10 |
Isack Hadjar |
Racing Bulls |
43 |
||
|
11 |
Oliver Bearman |
Haas |
40 |
||
|
12 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
40 |
||
|
13 |
Carlos Sainz Jnr |
Williams |
38 |
||
|
14 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
32 |
||
|
15 |
Liam Lawson |
Racing Bulls |
36 |
||
|
16 |
Esteban Ocon |
Haas |
30 |
||
|
17 |
Yuki Tsunoda |
Red Bull |
28 |
||
|
18 |
Pierre Gasly |
Alpine |
22 |
||
|
19 |
Gabriel Bortoleto |
Sauber |
19 |
||
|
20 |
Franco Colapinto |
Alpine |
|||
|
21 |
Jack Doohan |
Alpine |
Bảng xếp hạng đội đua sau 21 chặng
|
Thứ tự |
Đội |
Số lần thắng chặng |
Số lần thắng Sprint |
Điểm số |
|
1 |
McLaren |
14 |
2 |
756 |
|
2 |
Mercedes |
2 |
398 |
|
|
3 |
Red Bull |
5 |
2 |
366 |
|
4 |
Ferrari |
1 |
362 |
|
|
5 |
Williams |
111 |
||
|
6 |
Racing Bulls |
82 |
||
|
7 |
Aston Martin |
72 |
||
|
8 |
Haas |
70 |
||
|
9 |
Sauber |
62 |
||
|
10 |
Alpine |
22 |
Minh Phương