Khi tôi hỏi đường đến một ngôi làng, cậu tỏ ra không chắc, liền quay sang bạn đi cùng hỏi bằng tiếng Hà Lan, rồi quay lại trả lời tôi bằng tiếng Anh lưu loát.
Một đứa trẻ nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng mẹ đẻ. Đó không chỉ là năng lực ngôn ngữ, mà còn là cánh cửa mở ra thế giới.
Có lẽ đó cũng là ước mơ của nhiều bậc phụ huynh Việt Nam: mong con mình vừa giỏi tiếng Việt, vừa thông thạo tiếng Anh.
Giấc mơ ấy giờ đây đang dần được thể chế hóa. Gần đây, Chính phủ đã phê duyệt Quyết định 2371, đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai bắt buộc từ lớp một, trong khuôn khổ Đề án 2025-2035. Đây là bước đi táo bạo, thể hiện tham vọng nâng cao năng lực ngoại ngữ quốc gia và hội nhập quốc tế.
Nhưng cùng với giấc mơ đó, nhiều câu hỏi được đặt ra. Không ít phụ huynh băn khoăn về hiệu quả và tác động của việc học ngoại ngữ quá sớm đối với sự phát triển của trẻ. Liệu chúng ta đã chuẩn bị đủ nguồn lực để thực hiện? Và việc học tiếng Anh sớm từ lớp một có thật sự mang lại lợi ích nếu thiếu phương pháp và môi trường phù hợp?
Đã có thời, giới khoa học cho rằng song ngữ có thể gây “rối loạn nhận thức” ở trẻ. Tuy nhiên, từ cuối thế kỷ 20, quan điểm ngược lại – “lợi thế song ngữ”- dần nổi lên, đặc biệt, nhờ các công trình trải dài đến 40 năm của nhà tâm lý học Ellen Bialystok. Bà phát hiện ra người song ngữ có khả năng ghi nhớ, tập trung và xử lý thông tin linh hoạt hơn. Chẳng hạn, khi so sánh qua những bài kiểm tra khả năng tập trung và chọn đúng thông tin giữa nhiều yếu tố gây sao nhãng, bà nhận thấy trẻ song ngữ vượt trội hơn về khả năng xử lý thông tin và điều khiển suy nghĩ – yếu tố gắn liền với việc học và ra quyết định.
Từ đó, hàng loạt nghiên cứu ra đời với những tiêu đề gợi mở như Sáng tạo và song ngữ, Lợi thế nhận thức ở trẻ 5 tuổi song ngữ, và Song ngữ giúp giảm nhiễu từ tiếng mẹ đẻ khi học từ mới, đi kèm những cuốn sách có nhan đề hấp dẫn như Song ngữ là lựa chọn tốt hơn. Tất cả đều nhấn mạnh rằng nuôi dạy một đứa trẻ song ngữ không chỉ là trao cho trẻ thêm một ngôn ngữ, mà còn trao thêm một lợi thế phát triển toàn diện, công thức để nuôi dưỡng đứa trẻ thành công trong tương lai.
Trước đó hai nhà ngôn ngữ Dulay và Burt (1972) cũng cho thấy lợi thế này. Phân tích lỗi ngôn ngữ ở trẻ em học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (từ tiếng Tây Ban Nha hoặc Trung Quốc), họ phát hiện rằng các lỗi này, như đơn giản hóa cú pháp hoặc mở rộng quy tắc quá mức, gần như giống hệt với lỗi khi trẻ học tiếng mẹ đẻ. Điều này chứng tỏ trẻ em tiếp xúc sớm với ngoại ngữ không bị cản trở bởi ngôn ngữ đầu tiên, mà thay vào đó, kích hoạt cơ chế học tập bẩm sinh tương tự, dẫn đến sự thành thạo tự nhiên và hiệu quả hơn so với người lớn.
Một lợi ích khác khi học ngoại ngữ sớm là trẻ có thể phát âm gần giống người bản ngữ hơn, nhờ vào giai đoạn não bộ còn “dễ uốn nắn” nhất trong quá trình phát triển. Nhà ngôn ngữ James Flege (năm 1999) xem xét dữ liệu từ hàng trăm người học ngoại ngữ và thấy rằng càng học ngoại ngữ muộn, thì người học càng có khả năng nói ngoại ngữ đó với giọng (accent) nặng hơn. Ngay cả với trẻ em, nếu tiếp xúc sớm (trước 10 tuổi) thì phát âm sẽ tự nhiên hơn, ít sai sót về âm thanh hơn so với người lớn. Đó là vì não bộ lúc nhỏ linh hoạt hơn, dễ phân biệt và tạo ra những âm mới mà không bị tiếng mẹ đẻ chen vào.
Dù thường được ca ngợi là mang lại nhiều lợi ích, bức tranh về song ngữ không hẳn lúc nào cũng màu hồng. Gần đây, Angela de Bruin đã có một phát hiện đáng chú ý khi rà soát 169 hội nghị khoa học từ năm 1999 đến 2012 về chủ đề song ngữ và chức năng điều hành của não bộ. Nhà nghiên cứu này nhận thấy số nghiên cứu ủng hộ “lợi thế song ngữ” và số nghiên cứu phủ nhận lợi thế này gần như ngang nhau. Tuy nhiên, trong các công trình được xuất bản chính thức, 68% nghiên cứu khẳng định lợi thế song ngữ được đăng tải, trong khi chỉ 29% nghiên cứu không tìm thấy lợi thế nào được công bố. De Bruin kết luận rằng sự chênh lệch này phản ánh một xu hướng thiên lệch trong công bố khoa học, khiến công chúng dễ tin rằng tác động tích cực của song ngữ mạnh mẽ hơn thực tế.
Học sớm cũng không đồng nghĩa với học hiệu quả. Ở Việt Nam, nơi chương trình học vốn đã dày đặc, nếu tiếng Anh được dạy như một môn để thi, trẻ dễ mệt mỏi và chán nản thay vì hứng thú. Những quốc gia thành công trong giáo dục song ngữ như Hà Lan, Singapore, Canada hay Phần Lan đều áp dụng phương pháp “ngâm ngôn ngữ” (immersion) – cho trẻ học qua trò chơi, phim ảnh, giao tiếp thực tế. Ở Hà Lan, trẻ tiếp xúc tiếng Anh hàng ngày qua truyền hình, bài hát, trò chơi điện tử, nên khi đến trường, ngôn ngữ không còn xa lạ. Singapore bắt buộc học song ngữ từ thập niên 1960 – tiếng Anh và một ngôn ngữ mẹ đẻ – vừa giúp hội nhập toàn cầu, vừa giữ bản sắc dân tộc. Canada và Phần Lan cũng lồng ghép ngoại ngữ vào hoạt động sáng tạo, giúp trẻ phát triển tư duy linh hoạt – nền tảng cho đổi mới và công nghệ.
Ở Việt Nam, một số trường tiên phong đã thử nghiệm mô hình tương tự, như dạy Toán, Khoa học bằng tiếng Anh kết hợp trò chơi hoặc dự án nhỏ. Khi trẻ được “chạm” vào ngôn ngữ qua hoạt động sống, thay vì chỉ học thuộc, hiệu quả rõ rệt hơn.
Nhưng liệu môi trường ấy đã phổ biến ở nước ta chưa? Phần lớn lớp học vẫn xoay quanh sách giáo khoa và luyện thi, “học ngoại ngữ” vẫn thường đồng nghĩa với “học ngữ pháp”, thay vì học để giao tiếp và cảm nhận ngôn ngữ như một phần sống động của đời sống.
Vì vậy, vấn đề không nằm ở chỗ có nên học tiếng Anh sớm hay không, mà là học như thế nào và dạy ra sao. Trẻ cần được “ngâm” trong ngôn ngữ một cách tự nhiên, không phải qua những bài học khô khan về thì hiện tại đơn.
Một thách thức lớn khác trong việc dạy tiếng Anh ở Việt Nam chính là khoảng cách giữa thành thị và nông thôn. Ở nhiều vùng sâu, vùng xa, học sinh thường thiếu giáo viên chất lượng cao, tài nguyên học tập hiện đại và cả thời lượng giờ học đầy đủ, dẫn đến sự chênh lệch rõ rệt về kỹ năng nghe – nói, so với bạn bè ở thành phố. Hãy tưởng tượng một em học sinh tiểu học ở Hà Nội, gia đình khá giả cho con học thêm với giáo viên bản ngữ và phương pháp sáng tạo, trong khi một em ở nông thôn chỉ học tại trường công lập với cô giáo địa phương nhiệt tình nhưng phát âm sai.
Song song đó, cần củng cố tiếng Việt, nền tảng của tư duy và bản sắc. Các nghiên cứu của Hiệp hội Ngôn ngữ học Mỹ (2022) khẳng định song ngữ chỉ có lợi khi tiếng mẹ đẻ được bảo đảm song song, chiếm ít nhất 60% thời lượng học ở tiểu học. Tiếng Anh nên là cầu nối văn hóa, không phải rào cản.
Tôi từng chứng kiến và chia sẻ trên trang báo này câu chuyện trong lớp tôi dạy tại một trường đại học quốc tế ở Việt Nam. Hai sinh viên – Nam và Lai – đều từng học chương trình song ngữ từ nhỏ. Cả hai thảo luận tự tin bằng tiếng Anh, nhưng ngoài lớp học, khi tôi chuyển sang tiếng Việt, Nam trò chuyện tự nhiên và thân mật, còn Lai lại trở nên lặng lẽ do cậu không tự tin về tiếng Việt của mình. Dù những em như Lai không nhiều, hai kết quả khác nhau ấy cho thấy lợi thế song ngữ không chỉ đến từ môi trường học tập cân bằng, mà còn từ cá tính và cách mỗi đứa trẻ phản ứng với hai ngôn ngữ khác nhau.
Nếu được dạy và học đúng phương pháp và bằng sự thấu hiểu, tiếng Anh sẽ không chỉ là một môn mới trong thời khóa biểu lớp một. Nó có thể trở thành nhịp cầu để trẻ Việt Nam chạm tới thế giới, mà vẫn biết mình là ai và đến từ đâu.
Giấc mơ ấy có thể còn xa, nhất là với những đứa trẻ ở vùng quê còn thiếu thầy, thiếu cơ hội. Nhưng chỉ cần người lớn đừng biến việc học thành áp lực, mà để nó là một hành trình vui, tự nhiên như hơi thở, và công bằng như ánh sáng đến mọi ngôi trường.
Khi đó, cánh cửa thế giới sẽ mở ra, không chỉ cho từng đứa trẻ, mà cho cả một dân tộc đang học cách nói với thế giới bằng chính tiếng nói của mình.
Phạm Hòa Hiệp